1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ copier

copier

/"kɔpiə/
Danh từ
  • người sao lục, người chép lại
  • người bắt chước, người mô phỏng
Kinh tế
  • người chép lại
  • người sao lục
Kỹ thuật
  • máy phay chép hình
  • máy photocopy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận