Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ copeck
copeck
/"koupek/
Danh từ
đồng côpêch (tiền Liên-xô, bằng một phần trăm rúp)
Kinh tế
côpech
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận