1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ copeck

copeck

/"koupek/
Danh từ
  • đồng côpêch (tiền Liên-xô, bằng một phần trăm rúp)
Kinh tế
  • côpech
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận