1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ copartnership

copartnership

/"kou"pɑ:tnəʃip/ (copartnery) /"kou"pɑ:tnəri/
Danh từ
  • sự chung cổ phần; chế độ chung cổ phần
Kinh tế
  • công ty hợp tư
  • cùng chung phần
  • xí nghiệp hợp danh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận