Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ copartnership
copartnership
/"kou"pɑ:tnəʃip/ (copartnery) /"kou"pɑ:tnəri/
Danh từ
sự chung cổ phần; chế độ chung cổ phần
Kinh tế
công ty hợp tư
cùng chung phần
xí nghiệp hợp danh
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận