1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coordination committee

coordination committee

Kinh tế
  • ủy ban hợp tác
Điện tử - Viễn thông
  • ủy ban phối hợp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận