1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cooling

cooling

Kinh tế
  • nước muối cặn
  • sự làm lạnh
Kỹ thuật
  • làm lạnh
  • làm mát
  • làm nguội
  • sự làm lạnh
  • sự làm mát
  • sự làm nguội
Y học
  • sự làm lạnh, hạ nhiệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận