1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coolant

coolant

/"ku:lənt/
Danh từ
  • kỹ thuật chất lỏng làm nguội (cho dụng cụ cắt gọt)
Kỹ thuật
  • chất giảm nhiệt
  • chất tải lạnh
  • chất tải nhiệt
  • nước giải nhiệt
  • môi chất lạnh
  • môi trường làm nguội
  • tác nhân làm lạnh
Hóa học - Vật liệu
  • chất giải nhiệt
Kỹ thuật Ô tô
  • dung dịch làm mát
Cơ khí - Công trình
  • dung dịch trơn nguội
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận