1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cooky

cooky

/"kuki/
Danh từ
  • chị nấu ăn, chị cấp dưỡng, chị nuôi
  • (như) cookie
Kinh tế
  • chị nuôi, chị cấp dưỡng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận