Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cooky
cooky
/"kuki/
Danh từ
chị nấu ăn, chị cấp dưỡng, chị nuôi
(như) cookie
Kinh tế
chị nuôi, chị cấp dưỡng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận