1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ convoyer

convoyer

/"kɔnvɔiə/
Danh từ
  • tàu hộ tống
Xây dựng
  • tàu hộ tống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận