1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ convoy

convoy

/"kɔnvɔi/
Danh từ
  • sự hộ tống, sự hộ vệ
  • đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống
Động từ
  • hộ tống, hộ vệ
Kỹ thuật
  • chuyên chở
  • đoàn tàu
  • vận chuyển
Giao thông - Vận tải
Hóa học - Vật liệu
  • hộ tống
  • hộ vệ
Xây dựng
  • sự hộ tống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận