1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ convoluted

convoluted

/"kɔnvəlu:t/
Tính từ
  • quấn, xoắn
Kỹ thuật
  • quấn
  • xoắn
Cơ khí - Công trình
  • xoắn cônvôlut
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận