Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ convoluted
convoluted
/"kɔnvəlu:t/
Tính từ
quấn, xoắn
Kỹ thuật
quấn
xoắn
Cơ khí - Công trình
xoắn cônvôlut
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận