1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ convincing evidence

convincing evidence

Kinh tế
  • chứng cứ có sức thuyết phục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận