1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ conveyor belt

conveyor belt

Danh từ
  • băng tải (chuyển hàng hóa ở phi trường)
Kỹ thuật
  • băng chuyển
  • băng tải
Xây dựng
  • băng vận chuyển
  • cua roa vận chuyển
  • đai chuyền
Điện
  • curoa băng tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận