1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ conveyer

conveyer

/kən"veiə/ (conveyor) /kən"veiə/
Danh từ
  • người đem, người mang (thư, gói hàng)
  • kỹ thuật băng tải (cũng conveyer belt)
Kỹ thuật
  • băng chuyền
  • băng chuyển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận