Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ conveyer
conveyer
/kən"veiə/ (conveyor) /kən"veiə/
Danh từ
người đem, người mang (thư, gói hàng)
kỹ thuật
băng tải (cũng conveyer belt)
Kỹ thuật
băng chuyền
băng chuyển
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận