1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ conveyancer

conveyancer

/kən"veiənsə/
Danh từ
  • luật sư chuyên thảo giấy chuyển nhượng (sang tên) tài sản
Kinh tế
  • luât sư chuyên thảo giấy chuyển nhượng tài sản
  • luật sư về chuyển nhượng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận