Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ conveyancer
conveyancer
/kən"veiənsə/
Danh từ
luật sư chuyên thảo giấy chuyển nhượng (sang tên) tài sản
Kinh tế
luât sư chuyên thảo giấy chuyển nhượng tài sản
luật sư về chuyển nhượng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận