1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ conveyable

conveyable

/kən"veiəbl/
Tính từ
  • có thể chở, có thể chuyên chở
  • có thể truyền đạt, có thể cho biết
  • pháp lý có thể chuyển nhượng, có thể sang tên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận