Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ convexo-concave
convexo-concave
/kɔn"veksou"kɔnkeiv/
Tính từ
lồi lõm, mặt lồi mặt lõm
Kỹ thuật
lồi-lõm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận