1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ convexity

convexity

/kɔn"veksiti/
Danh từ
  • tính lồi
  • độ lồi
Kỹ thuật
  • chỗ lồi
  • độ lồi
  • mặt lồi
Toán - Tin
  • bề lồi
Điện lạnh
  • phía lồi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận