1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ convertibility

convertibility

/kən,və:tə"biliti/
Danh từ
  • sự có thể đổi, sự có thể hoán cải được
Kinh tế
  • khả năng chuyển đổi
  • khả năng chuyển đổi (của tiền tệ, chứng khoán...)
  • tính chuyển đổi
  • tính chuyển đổi được
  • tính khả hoán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận