convertibility
/kən,və:tə"biliti/
Danh từ
- sự có thể đổi, sự có thể hoán cải được
Kinh tế
- khả năng chuyển đổi
- khả năng chuyển đổi (của tiền tệ, chứng khoán...)
- tính chuyển đổi
- tính chuyển đổi được
- tính khả hoán
Chủ đề liên quan
Thảo luận