1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ converter

converter

/kən"və:tə/
Danh từ
Kinh tế
  • lò chuyển
  • lò thổi
  • máy đổi chiều
  • thiết bị đường hóa
  • thiết bị hydrozyen
Kỹ thuật
  • bộ biến đổi
  • bộ biến đổi điện
  • bộ chuyển đổi
  • bộ đổi điện
  • bộ xúc tác
  • cải ứng viên
  • dụng cụ sưởi
  • lò thổi
  • máy đổi điện
Kỹ thuật Ô tô
  • bộ biến mô
  • đầu chuyển tiếp
  • đấu nối
Cơ khí - Công trình
  • lò chuyển
Toán - Tin
Xây dựng
  • máy hoán lực
  • máy mã hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận