1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ converse

converse

Nội động từ
  • nói chuyện, chuyện trò
Danh từ
  • đảo đề
Tính từ
  • trái ngược, nghịch đảo
Kỹ thuật
  • chuỗi hội tụ
  • đảo
  • định lý đảo
  • hội thoại
  • nghịch
Điện lạnh
  • giá trị ngược
  • phần đảo
Xây dựng
  • trái
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận