1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ converging jetties

converging jetties

Xây dựng
  • đê chắn song hội tụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận