1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ convergent validity

convergent validity

Kinh tế
  • tính hợp lý hội tụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận