Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ convergence
convergence
/kən"və:dʤəns/
Danh từ
sự hội tụ
độ hội tụ
Kinh tế
đồng quy
hội tụ
Kỹ thuật
hội tụ
sự đồng quy
sự hội tụ
Xây dựng
tính tập hợp
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận