1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ converge

converge

/kən"və:dʤ/
Động từ
  • cùng kéo về, cùng đổ về (một nơi)
  • toán học vật lý hội tụ (tia sáng); đồng quy
Kỹ thuật
  • đồng quy
  • hội tụ
Xây dựng
  • tụ về một điểm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận