1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ conventional abbreviation

conventional abbreviation

Kỹ thuật
  • lược tự quy ước
Xây dựng
  • ước lược tự
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận