Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ convent
convent
/"kɔnvənt/
Danh từ
nữ tu viện, nhà tu kín
Kỹ thuật
nhà chung
nữ tu viện
tu viện
Xây dựng
nhà tu kín
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận