1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ convent

convent

/"kɔnvənt/
Danh từ
  • nữ tu viện, nhà tu kín
Kỹ thuật
  • nhà chung
  • nữ tu viện
  • tu viện
Xây dựng
  • nhà tu kín
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận