Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ convenience sample
convenience sample
Kinh tế
mẫu hàng tiện dụng (không có xác suất...)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận