1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ convenience sample

convenience sample

Kinh tế
  • mẫu hàng tiện dụng (không có xác suất...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận