Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ convector
convector
/kən"vəktə/
Danh từ
lò sưởi đối lưu
Kỹ thuật
bộ tản nhiệt
cái bức xạ nhiệt
lò sưởi
lò sưởi đối lưu
tấm tỏa nhiệt
Xây dựng
bộ đối lưu
thiết bị đối lưu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận