1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ convection current

convection current

Kỹ thuật
  • bộ chuyển mạch điều khiển
  • bộ điều chỉnh
  • bộ điều khiển
  • cấu điều chỉnh
  • cấu điều khiển
  • luồng đối lưu
  • thiết bị điều chỉnh
  • thiết bị điều khiển
Điện
  • dòng điện đối lưu
Y học
  • dòng đối lưu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận