1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ conurbation

conurbation

/,kɔnə:"beiʃn/
Danh từ
  • khu thành phố (tập trung các thành phố)
Kinh tế
  • vùng đô thị liên hoàn
Xây dựng
  • cụm thành phố
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận