1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ contusion

contusion

/kən"tju:ʤn/
Danh từ
  • sự làm giập; y học sự đụng giập
  • vết đụng giập
Kinh tế
  • sự nghiền
Y học
  • sự thâm tím
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận