Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ contusion
contusion
/kən"tju:ʤn/
Danh từ
sự làm giập;
y học
sự đụng giập
vết đụng giập
Kinh tế
sự nghiền
Y học
sự thâm tím
Chủ đề liên quan
Y học
Kinh tế
Y học
Thảo luận
Thảo luận