Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ contuse
contuse
/kən"tju:z/
Động từ
làm giập
Kinh tế
nghiền
nghiền nhỏ
tán
tán nhỏ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận