1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ contumaciousness

contumaciousness

/,kɔntju"meiʃəsnis/
Danh từ
  • sự bướng bỉnh, sự ương ngạnh
  • pháp lý sự vắng mặt; sự không tuân lệnh toà
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận