Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ contumacious
contumacious
/,kɔntju"meiʃəs/
Tính từ
bướng bỉnh, ương ngạnh
pháp lý
vắng mặt; không tuân lệnh toà
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận