1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ controllership

controllership

/kən"trouləʃip/
Danh từ
  • chức kiểm tra
Kinh tế
  • chức năng điều hành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận