Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ controlled stress
controlled stress
Xây dựng
ứng suất (để) kiểm tra
ứng suất được khống chế
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận