1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ controlled reaction

controlled reaction

Điện
  • phản ứng có điều khiển
Điện tử - Viễn thông
  • phản ứng điều khiển được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận