1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ controlled member

controlled member

Toán - Tin
  • đối tượng (được) điều khiển
  • đối tượng điều khiển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận