1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ controlled airspace

controlled airspace

Kỹ thuật
  • viên đá chốt kiểm tra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận