1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ controllable

controllable

/kən"trouləbl/
Tính từ
  • có thể kiểm tra, có thể kiểm soát, có thể làm chủ
  • dễ vận dụng, dễ điều khiển
  • có thể chế ngự, có thể kiềm chế (tình dục)
Kinh tế
  • chi phối được
  • có thể kiểm soát
  • có thể kiểm tra
  • kiểm soát được
  • quản lý được
  • ức chế được
Kỹ thuật
  • điều chỉnh được
  • điều khiển được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận