controllability
/kən,troulə"biliti/
Danh từ
- tính có thể kiểm tra, tính có thể kiểm soát
- tính có thể vận dụng, tính dễ điều khiển
- tính có thể chế ngự, tính có thể kiềm chế
Kỹ thuật
- sự chuyển điều khiển
Cơ khí - Công trình
- khả năng điều chỉnh
Đo lường - Điều khiển
- khả năng điều khiển
Toán - Tin
- sự điều chỉnh được
- sự điều khiển được
- sự kiểm tra được
Chủ đề liên quan
Thảo luận