1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ control unit

control unit

Kinh tế
Kỹ thuật
  • bộ điều chỉnh
  • bộ điều khiển
  • hộp điều khiển
Xây dựng
  • blốc điều khiển
  • đơn vị khiển
Kỹ thuật Ô tô
  • cụm điều khiển điện tử
Toán - Tin
  • đơn vị điều khiển
Giao thông - Vận tải
  • tháp điều khiển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận