1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ control tower

control tower

/kən"troul"tauə/
Danh từ
  • đài hướng dẫn máy bay lên xuống (ở sân bay)
Kinh tế
  • đài kiểm soát không lưu
Kỹ thuật
  • hệ điều khiển
  • hệ thống điều khiển
  • hệ thống kiểm tra
  • hệ thống lái
Xây dựng
  • tháp kiểm tra (sân bay)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận