Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ control tower
control tower
/kən"troul"tauə/
Danh từ
đài hướng dẫn máy bay lên xuống (ở sân bay)
Kinh tế
đài kiểm soát không lưu
Kỹ thuật
hệ điều khiển
hệ thống điều khiển
hệ thống kiểm tra
hệ thống lái
Xây dựng
tháp kiểm tra (sân bay)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận