Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ control operator
control operator
Kỹ thuật
điều độ viên
Xây dựng
điều phối viên
toán tử điều khiển
Đo lường - Điều khiển
người thao tác điều khiển
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Đo lường - Điều khiển
Thảo luận
Thảo luận