1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ control operator

control operator

Kỹ thuật
  • điều độ viên
Xây dựng
  • điều phối viên
  • toán tử điều khiển
Đo lường - Điều khiển
  • người thao tác điều khiển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận