1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ control operation

control operation

Toán - Tin
  • phép toán kiểm tra
  • thao tác điều khiển
  • thao tác kiểm soát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận