1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ control key

control key

Kinh tế
  • phím điều khiển
Kỹ thuật
  • nút điều khiển
  • phím điều khiển
Toán - Tin
  • phím control
  • phím Ctrl
Xây dựng
  • phím khiển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận