1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ control job

control job

Xây dựng
  • công tác kiểm tra
  • công việc kiểm tra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận