1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ control hierarchy

control hierarchy

Kỹ thuật
  • bộ điều khiển
  • cấp quản lý
  • cấu điều khiển
  • điện trở đệm
  • hệ điều khiển
Đo lường - Điều khiển
  • cấp độ điều khiển
Vật lý
  • cấu kiểm soát
Toán - Tin
  • phân cấp điều khiển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận