1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ control criteria

control criteria

Kinh tế
  • tiêu chuẩn kiểm tra (chất lượng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận