1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ control chart

control chart

Kinh tế
  • biểu đồ quản lý
Kỹ thuật
  • biểu đồ quản lý
  • phiếu kiểm tra
Toán - Tin
  • phiếu điều tra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận